Hỏi Bệnh Đông Y Trực Tuyến

YouTCM cam kết cung cấp dịch vụ hỏi bệnh Đông y trực tuyến một kèm một cho người dùng toàn cầu. Vui lòng tải, điền vào Phiếu Hỏi Bệnh Đông Y trực tuyến bên dưới và gửi cho chúng tôi qua email. Chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn trong vòng một ngày làm việc để trao đổi sâu về tình trạng và cung cấp phác đồ điều trị Đông y phù hợp nhất.

【Tải Phiếu Hỏi Bệnh Đông Y】

Phiếu Hỏi Bệnh Đông Y

Họ và Tên :
Giới Tính :
Tuổi :
Quốc Gia:
Khu Vực:
Địa Chỉ :
Email :
Số Điện Thoại :
Liên Hệ Khác :
Thân Nhiệt :
Nhịp Tim :
Huyết Áp :
Thời Gian Mắc Bệnh :
Triệu Chứng Chính :
Hàn Nhiệt (Lạnh & Nóng)
Có sợ lạnh/ớn lạnh không :
Có sợ gió không :
Có sợ nóng không :
Có sốt rét (hàn nhiệt vãng lai) không :
Có phải biểu hiện nóng nhưng trong người lạnh không :
Mồ Hôi (Hãn)
Có ra mồ hôi không :
Vị trí ra mồ hôi :
Đầu (Đầu)
Có đau đầu không :
Có chóng mặt/hoa mắt không :
Có cứng gáy/cổ không :
Có khô mũi không :
Có ngạt mũi không :
Có chảy nước mũi không :
Nước mũi trong hay đục :
Có lở loét dưới mũi không :
Miệng (Khẩu)
Có đắng miệng không :
Có hôi miệng không :
Có đau răng không :
Khát (Khát)
Có khát nước/khô miệng không :
Thích uống nước lạnh hay nóng :
Lượng nước uống :
Nôn Ói (Ẩu Thổ)
Có buồn nôn không :
Có nôn ói không :
Hầu Họng (Yết Hầu)
Có sưng đau họng không :
Có khô họng không :
Có cảm giác vướng dị vật trong họng không :
Ho (Khái Thấu)
Có ho không :
Ho có đờm không :
Đờm trong hay đục :
Có khó thở/hen suyễn không :
Tai (Nhĩ)
Có ù tai không :
Có nghe kém/điếc tai không :
Có ve kêu trong tai không :
Thân Mình (Thân)
Trên người có mụn nhọt/chốc lở không :
Có đau mình mẩy không :
Có đau lưng không :
Có đau khớp xương không :
Có bồn chồn không yên không :
Có vàng da không :
Có bụng đầy, người nặng, khó xoay trở không :
Có miệng không cảm nhận được mùi vị, mặt nhờn không :
Có đau người không :
Tim Ngực (Tâm Hung)
Có bứt rứt trong lòng (tâm phiền) không :
Có hồi hộp (tâm quý) không :
Có đầy tức ngực (hung mãn) không :
Có cảm giác nghẹn ngực, khí đưa lên ngực không :
Có cảm giác bồn chồn, khó chịu trong lòng (tâm trung áo náo) không :
Có hụt hơi (đoản khí) không :
Có yếu sức (thiếu khí) không :
Có vùng dưới tim cứng (tâm hạ bĩnh ngạnh) không :
Có đau tim (tâm thống) không :
Có đau vùng dưới tim (tâm hạ thống) không :
Có vùng dưới tim cứng như đá (tâm hạ thạch ngạnh) không :
Có đau cứng đầy vùng dưới tim (tâm hạ mãn ngạnh thống) không :
Có đầy vùng dưới tim nhưng không đau (tâm hạ mãn nhi bất thống) không :
Có sợ hãi (khủng) không :
Có nóng rát tim (tâm thiêu) không :
Có khí xung lên tim (khí thượng xung tâm) không :
Có đau nóng rát trong lòng (tâm trung thống nhiệt) không :
Hông Sườn (Hiếp)
Có đau hông sườn (hiếp thống) không :
Có hông sườn đầy cứng (hiếp hạ bĩ ngạnh) không :
Có tràn dịch vùng dưới sườn (hiếp hạ hữu thủy khí) không :
Bụng (Phúc)
Có đau bụng (phúc thống) không :
Có khối cứng trong bụng (phúc ngạnh khối) không :
Có động dưới rốn (rễ rốn nhảy - tề kháng hách) không :
Có bụng dưới căng cứng (thiếu phúc cấp kết) không :
Có sôi bụng (phúc trung lôi minh) không :
Lưng (Bối)
Có đau lưng (bối thống) không :
Có sợ lạnh ở lưng (bối hàn) không :
Tay Chân (Tứ Chi)
Có tay chân lạnh (thủ túc hàn) không :
Có tay chân khó co duỗi (tứ chi nan khuất thân) không :
Có chuột rút (cước loanh cấp) không :
Có tay chân nặng nề đau mỏi (tứ chi trầm trọng thống) không :
Tình Trạng Tiểu Tiện (Tiểu Tiện Tình Huống)
Có tiểu khó (tiểu tiện nan) không :
Có tiểu nhiều lần/đái dắt (tiểu số) không :
Có tiểu gấp (tiểu cấp) không :
Có đái dầm (di niệu) không :
Màu sắc nước tiểu :
Lượng nước tiểu :
Tình Trạng Đại Tiện (Đại Tiện Tình Huống)
Có táo bón (bí kết) không :
Có tiêu chảy (hạ lợi) không :
Có cảm giác đi không hết (bất tận) không :
Có nhầy/nhớt (niết) không :
Có đại tiện nhầy máu (hạ lợi nùng huyết) không :
Tình Hình Ăn Uống (Ẩm Thực Tình Hình)
Có ợ chua (toan thủy) không :
Có đầy bụng (bĩ mãn) không :
Có ăn vào là nôn (thực tức tức ẩu) không :
Có đói nhưng không muốn ăn (cơ nhi bất dục thực) không :
Tình Hình Giấc Ngủ (Thùy Miên Tình Hình)
Có mất ngủ/khó ngủ (bất miên) không :
Có dễ tỉnh giấc (dị tinh) không :
Có buồn ngủ (hỷ miên) không :
Thần (Thần)
Có tinh thần không tỉnh táo (thần chí bất thanh) không :
Có sốt nói sảng (phát nhiệt cuồng ngữ) không :
Có mệt mỏi muốn ngủ (phù tụy dục miên) không :
Có dễ cáu giận (dị nộ) không :
Bệnh Cũ (Cựu Bệnh)
Có tiền sử bệnh cũ không :
Nguyên Nhân (Nhân)
Có biết nguyên nhân phát bệnh không :
Kinh Nguyệt Nữ Giới (Nữ Tính Kinh Nguyệt)
Chu kỳ kinh nguyệt có đều, sớm, muộn hay không đều không :
Màu sắc kinh nguyệt :
Có cục máu đông không :
Có đau bụng kinh không :
Có kèm theo khó chịu khác không :
Có khí hư (bạch đới) không :
Màu sắc khí hư :
Lượng khí hư nhiều hay ít :
Có mùi hôi không :
Có căng tức ngực không :
Màu Sắc Lưỡi (Thiệt Sắc)
Màu sắc lưỡi :
Sắc Mặt (Diện Sắc)
Sắc mặt bình thường :
Sắc mặt đỏ :
Sắc mặt trắng :
Sắc mặt xanh :
Sắc mặt đen :
Mạch (Mạch)
Mạch Phù (nổi) :
Mạch Khẩn (chặt) :
Mạch Hồng Đại (lớn) :
Mạch Trầm (chìm) :
Mạch Hoạt (trơn) :
Mạch Vi Tế (nhỏ yếu) :
Sinh Hoạt (Tức Tác)
Giờ ngủ :
Giờ thức dậy :
Công việc hàng ngày :
Giải thích khác :
Ghi chú khác :
Hỏi Bệnh Đông Y Trực Tuyến